bồ hòn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ hòn+ noun
- Soapberry (-tree)
- ngậm bồ hòn làm ngọt
to swallow a bitter pill
- khi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méo
love rounds square things, hatred squares round things
- ngậm bồ hòn làm ngọt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồ hòn"
Lượt xem: 906